Cơ cấu tổ chức trường THCS Vân Khánh Đông

Sơ đồ tổ chức hoạt động của trường THCS Vân Khánh Đông
I. DANH SÁCH THÀNH VIÊN CHI BỘ:

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 NGUYỄN CHÍ TOÁN 1974 Nam Bí thư chi bộ  
2 HUỲNH THANH THỦY 1971 NỮ Phó Bí thư chi bộ  

II. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH CÔNG ĐOÀN

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 DANH CHUNG 1982 Nam Chủ tịch công đoàn  
2 CAO HOÀNG GIANG 1986 Nam Phó chủ tịch Công đoàn  

III. DANH SÁCH BAN GIÁM HIỆU

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 HUỲNH THANH THỦY 1971 Nữ HIỆU TRƯỞNG QLC
2 TRẦN BƯU LY 1970 Nam PHÓ HIỆU TRƯỞNG CM KHỐI 4-5
3          

IV. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 DANH CHUNG 1982 Nam Chủ tịch công đoàn  
2 CAO HOÀNG GIANG 1986 Nam Phó chủ tịch Công đoàn  

V. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH LIÊN ĐỘI

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 HÀ VĂN NHIÊN 1975 Nam Tổng phụ trách  
2          

VI. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH HỘI CHỮ THẬP ĐỎ

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1   1979 Nam Chủ tịch công đoàn  
2   1980 Nam Phó chủ tịch Công đoàn  

VII. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH HỘI KHUYẾN HỌC

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1   1979 Nam Chủ tịch công đoàn  
2   1980 Nam Phó chủ tịch Công đoàn  

VIII. DANH SÁCH BAN ĐẠI DIỆN CHA MẸ HỌC SINH

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 PHẠM THANH SANG 1975 Nam Trưởng ban  
2          

IX. DANH SÁCH CÁC TỔ CHUYÊN MÔN

1. Tổ Văn phòng



STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Võ Văn Sang 1977 Nam Tổ trưởng tổ VP Kế Toán
2 Nguyễn Văn Tòng 1980 Nam Thũ quỹ GV Sử
3 Hà Văn Nhiên 1975 Nam Tổng phụ trách GV toán
4 Quách Văn Tuấn 1965 Nam Thiết bị GV Văn
5 Trần Hoàng Vũ 1960 Nam Thư viện TV-TB
6 Đặng Thị Hương 1985 Nam Văn thư GV Sử

2. Tổ tự nhiên


STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 TRỊNH VĂN THIỀU 1980 Nam Tổ trưởng  
2 NGUYỄN CHÍ TOÀN 1974 Nam Phó tổ trưởng  

3. Tổ xã hội

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 TỐNG PHÚ CƯỜNG 1977 Nam Tổ trưởng  
2 CAO HOÀNG GIANG 1986 Nam Phó tổ trưởng  

4. Tổ anh thể mĩ

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 LÂM VŨ PHONG 1977 Nam Tổ trưởng  
2          

5. Tổ khối

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1   1979 Nam Chủ tịch công đoàn  
2   1980 Nam Phó chủ tịch Công đoàn  

6. Tổ khối

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1   1979 Nam Chủ tịch công đoàn  
2   1980 Nam Phó chủ tịch Công đoàn